TT | Tập thể, cá nhân đạt giải | Lớp | Nội dung thi đấu | Đạt giải |
1 | Tập thể | 7/4 | Bóng đá Nam khối 6,7 | Nhất |
2 | Tập thể | 6/3 | Bóng đá Nam khối 6,7 | Nhì |
3 | Tập thể | 6/4 | Bóng đá Nam khối 6,7 | Ba |
4 | Tập thể | 7/2 | Bóng đá Nam khối 6,7 | Ba |
9 | Tập thể | 7/2 | Bóng đá Nữ khối 6,7 | Nhất |
10 | Tập thể | 6/2 | Bóng đá Nữ khối 6,7 | Nhì |
11 | Tập thể | 7/1 | Bóng đá Nữ khối 6,7 | Ba |
12 | Tập thể | 6/1 | Bóng đá Nữ khối 6,7 | Ba |
5 | Tập thể | 9/4 | Bóng đá Nam khối 8,9 | Nhất |
6 | Tập thể | 8/2 | Bóng đá Nam khối 8,9 | Nhì |
7 | Tập thể | 8/1 | Bóng đá Nam khối 8,9 | Ba |
8 | Tập thể | 9/3 | Bóng đá Nam khối 8,9 | Ba |
13 | Tập thể | 9/3 | Bóng đá Nữ khối 8,9 | Nhất |
14 | Tập thể | 8/1 | Bóng đá Nữ khối 8,9 | Nhì |
15 | Tập thể | 8/2 | Bóng đá Nữ khối 8,9 | Ba |
16 | Tập thể | 9/1 | Bóng đá Nữ khối 8,9 | Ba |
17 | Tập thể | 8/2 | Bóng chuyền Nam khối 8,9 | Nhất |
18 | Tập thể | 9/3 | Bóng chuyền Nam khối 8,9 | Nhì |
19 | Tập thể | 8/3 | Bóng chuyền Nam khối 8,9 | Ba |
20 | Tập thể | 9/4 | Bóng chuyền Nam khối 8,9 | Ba |
21 | Tập thể | 9/3 | Bóng chuyền Nữ khối 8,9 | Nhất |
22 | Tập thể | 8/1 | Bóng chuyền Nữ khối 8,9 | Nhì |
23 | Tập thể | 8/2 | Bóng chuyền Nữ khối 8,9 | Ba |
24 | Tập thể | 9/1 | Bóng chuyền Nữ khối 8,9 | Ba |
25 | Võ Nguyễn Minh Tài | 7/4 | Cờ vua Nam khối 6,7 | Nhất |
26 | Nguyễn Đức Thành | 6/4 | Cờ vua Nam khối 6,7 | Nhì |
27 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7/5 | Cờ vua Nam khối 6,7 | Ba |
28 | Nguyễn Ngọc Phúc | 7/1 | Cờ vua Nam khối 6,7 | KK |
29 | Trần Hữu Công | 6/3 | Cờ vua Nam khối 6,7 | KK |
30 | Nguyễn Thị Ái My | 7/4 | Cờ vua Nữ khối 6,7 | Nhất |
31 | Doãn Mỹ Kim | 7/4 | Cờ vua Nữ khối 6,7 | Nhì |
32 | Đặng Nguyễn Bảo Trân | 6/4 | Cờ vua Nữ khối 6,7 | Ba |
33 | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 7/3 | Cờ vua Nữ khối 6,7 | KK |
34 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7/5 | Cờ vua Nữ khối 6,7 | KK |
35 | Nguyễn Tiến Đạt | 9/3 | Cờ vua Nam khối 8,9 | Nhất |
36 | Nguyễn Đình Âu | 8/3 | Cờ vua Nam khối 8,9 | Nhì |
37 | Phạm Viết Nhân | 9/3 | Cờ vua Nam khối 8,9 | Ba |
38 | Võ Đình Thiên | 9/1 | Cờ vua Nam khối 8,9 | KK |
40 | Đoàn Phạm Thiên Trúc | 8/1 | Cờ vua Nữ khối 8,9 | Nhất |
41 | Đặng Bảo Ngọc | 9/2 | Cờ vua Nữ khối 8,9 | Nhì |
42 | Ôn Thị Kim Anh | 8/3 | Cờ vua Nữ khối 8,9 | Ba |
44 | Phạm Thị Tâm Như | 9/1 | Cờ vua Nữ khối 8,9 | KK |
45 | Trần Văn Minh Hoàng | 9/2 | Bóng bàn Nam khối 8,9 | Nhất |
46 | Nguyễn Đức Lộc | 8/1 | Bóng bàn Nam khối 8,9 | Nhì |
47 | Phan Văn Nhật | 9/4 | Bóng bàn Nam khối 8,9 | Ba |
48 | Thân Trọng Bảo | 8/3 | Bóng bàn Nam khối 8,9 | Ba |
49 | Đặng Bảo Ngọc | 9/2 | Bóng bàn Nữ khối 8,9 | Nhất |
50 | Đoàn Phạm Thiên Trúc | 8/1 | Bóng bàn Nữ khối 8,9 | Nhì |
51 | Nguyễn Đoan Quỳnh | 9/4 | Bóng bàn Nữ khối 8,9 | Ba |
52 | Lưu Nhã Uyên | 8/3 | Bóng bàn Nữ khối 8,9 | Ba |
53 | Nguyễn Bão Duy | 7/4 | Bóng bàn Nam khối 6+7 | Nhất |
54 | Thân Trọng Tấn | 6/5 | Bóng bàn Nam khối 6+7 | Nhì |
55 | Nguyễn Minh Hoàng | 6/3 | Bóng bàn Nam khối 6+7 | Ba |
56 | Châu Đức Tuấn | 7/3 | Bóng bàn Nam khối 6+7 | Ba |
57 | Hoàng Thị Thảo Linh | 7/4 | Bóng bàn Nữ khối 6+7 | Nhất |
58 | Nguyễn Trần Như Ý | 6/4 | Bóng bàn Nữ khối 6+7 | Nhì |
59 | Thân Thị Thu Huyền | 7/5 | Bóng bàn Nữ khối 6+7 | Ba |
60 | Võ Phạm Phương Linh | 6/5 | Bóng bàn Nữ khối 6+7 | Ba |
61 | Tự Nguyễn Thiên Hưng | 9/2 | Cầu lông Nam khối 8,9 | Nhất |
62 | Nguyễn Tự Minh Ấn | 8/1 | Cầu lông Nam khối 8,9 | Nhì |
63 | Trần Anh Anh | 9/4 | Cầu lông Nam khối 8,9 | Ba |
64 | Bùi Duy Long | 8/2 | Cầu lông Nam khối 8,9 | Ba |
65 | Bùi Thị Nhật Trinh | 9/4 | Cầu lông Nữ khối 8,9 | Nhất |
66 | Nguyễn Thị Thơ | 8/1 | Cầu lông Nữ khối 8,9 | Nhì |
67 | Bùi Thị Phương Duyên | 9/2 | Cầu lông Nữ khối 8,9 | Ba |
68 | Ôn Thị Kim Anh | 8/3 | Cầu lông Nữ khối 8,9 | Ba |
69 | Tự Nguyễn Thiên Phú | 7/3 | Cầu lông Nam khối 6,7 | Nhất |
70 | Lê Thành Đạt | 6/2 | Cầu lông Nam khối 6,7 | Nhì |
71 | Huỳnh Thiên Ân | 6/5 | Cầu lông Nam khối 6,7 | Ba |
72 | Võ Nguyễn Minh Tài | 7/4 | Cầu lông Nam khối 6,7 | Ba |
73 | Phạm Thị Hồng Giang | 7/3 | Cầu lông Nữ khối 6,7 | Nhất |
74 | Nguyễn Võ Ngọc Sâm | 6/2 | Cầu lông Nữ khối 6,7 | Nhì |
75 | Nguyễn Trần Như Ý | 6/4 | Cầu lông Nữ khối 6,7 | Ba |
76 | Huỳnh Thị Lụa | 7/5 | Cầu lông Nữ khối 6,7 | Ba |
77 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7/5 | Chạy 100m Nam khối 6,7 | Nhất |
78 | Lê Bá Hưng | 7/1 | Chạy 100m Nam khối 6,7 | Nhì |
79 | Võ Nguyễn Cao Kỳ | 7/4 | Chạy 100m Nam khối 6,7 | Ba |
80 | Nguyễn Tấn Kha | 6/4 | Chạy 100m Nam khối 6,7 | KK |
81 | Hệ Đức Tiến | 7/2 | Chạy 100m Nam khối 6,7 | KK |
86 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 7/1 | Chạy 100m Nữ khối 6,7 | Nhất |
87 | Nguyễn Thị Kim Phương | 7/5 | Chạy 100m Nữ khối 6,7 | Nhất |
88 | Nguyễn Thị Việt Khuê | 6/1 | Chạy 100m Nữ khối 6,7 | Ba |
89 | Võ Hồ Đoan Trang | 7/3 | Chạy 100m Nữ khối 6,7 | KK |
90 | Võ Phạm Phương Linh | 6/5 | Chạy 100m Nữ khối 6,7 | KK |
82 | Huỳnh Quốc Duy Đạt | 9/2 | Chạy 100m Nam khối 8,9 | Nhất |
83 | Lê Duy Tuấn | 9/4 | Chạy 100m Nam khối 8,9 | Nhì |
84 | Nguyễn Bảo | 9/1 | Chạy 100m Nam khối 8,9 | Ba |
85 | Đặng Văn Thiên | 8/3 | Chạy 100m Nam khối 8,9 | KK |
91 | Bùi Thị Nhật Trinh | 9/4 | Chạy 100m Nữ khối 8,9 | Nhất |
92 | Bùi Hàn Uyên Ngọc | 8/2 | Chạy 100m Nữ khối 8,9 | Nhì |
93 | Phạm Thị Thu Hiếu | 9/2 | Chạy 100m Nữ khối 8,9 | Ba |
94 | Nguyễn Thị Thơ | 8/1 | Chạy 100m Nữ khối 8,9 | KK |
95 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7/5 | Chạy 200m Nam Khối 6,7 | Nhất |
96 | Phạm Trần Quốc Huy | 7/2 | Chạy 200m Nam Khối 6,7 | Nhì |
97 | Võ Văn Gia Hưng | 7/4 | Chạy 200m Nam Khối 6,7 | Ba |
98 | Nguyễn Tấn Kha | 6/4 | Chạy 200m Nam Khối 6,7 | KK |
99 | Phạm Hoàng Mỹ | 6/2 | Chạy 200m Nam Khối 6,7 | KK |
100 | Bùi Thị Thái Dương | 7/3 | Chạy 200m Nữ Khối 6,7 | Nhất |
101 | Đinh Thanh Trúc | 7/5 | Chạy 200m Nữ Khối 6,7 | Nhì |
102 | Nguyễn thị Kiều Bích | 7/1 | Chạy 200m Nữ Khối 6,7 | Ba |
103 | Hoàng Châu Trúc Giang | 6/2 | Chạy 200m Nữ Khối 6,7 | KK |
104 | Trần Nguyễn Thái Mỹ | 6/5 | Chạy 200m Nữ Khối 6,7 | KK |
105 | Huỳnh Quốc Duy Đạt | 9/2 | Chạy 200m Nam Khối 8,9 | Nhất |
106 | Đỗ Văn Sỹ | 9/4 | Chạy 200m Nam Khối 8,9 | Nhì |
107 | Phạm Viết Nam | 8/3 | Chạy 200m Nam Khối 8,9 | Ba |
108 | Hoàng Phi Long | 8/1 | Chạy 200m Nam Khối 8,9 | KK |
109 | Trần Thị Kim Trà | 9/3 | Chạy 200m Nữ Khối 8,9 | Nhất |
110 | Nguyễn Thị Thơ | 8/1 | Chạy 200m Nữ Khối 8,9 | Nhì |
111 | Phạm Thị Thu Hiếu | 9/2 | Chạy 200m Nữ Khối 8,9 | Ba |
112 | Phạm Thị Bích Nhi | 8/3 | Chạy 200m Nữ Khối 8,9 | KK |
113 | Đặng Nguyễn Gia Bão | 7/2 | Chạy 400m Nam Khối 6,7 | Nhất |
114 | Nguyễn Bão Duy | 7/4 | Chạy 400m Nam Khối 6,7 | Nhì |
115 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7/5 | Chạy 400m Nam Khối 6,7 | Ba |
116 | Trần Viết Danh | 7/1 | Chạy 400m Nam Khối 6,7 | KK |
117 | Nguyễn Trường Khang | 6/4 | Chạy 400m Nam Khối 6,7 | KK |
118 | Phạm Thị Hồng Giang | 7/3 | Chạy 400m Nữ Khối 6,7 | Nhất |
119 | Mai Thị Bảo Hân | 6/4 | Chạy 400m Nữ Khối 6,7 | Nhì |
120 | Nguyễn Thị Kim Luyến | 6/5 | Chạy 400m Nữ Khối 6,7 | Ba |
121 | Nguyễn Thị Ái Trâm | 6/3 | Chạy 400m Nữ Khối 6,7 | KK |
122 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 7/1 | Chạy 400m Nữ Khối 6,7 | KK |
123 | Phạm Hoàng Tấn Vũ | 9/1 | Chạy 400m Nam Khối 8,9 | Nhất |
124 | Phan Nguyễn Thiện Thành | 9/2 | Chạy 400m Nam Khối 8,9 | Nhì |
125 | Trương Văn Tấn | 9/4 | Chạy 400m Nam Khối 8,9 | Ba |
126 | Nguyễn Đào Khánh Nhân | 9/3 | Chạy 400m Nam Khối 8,9 | KK |
127 | Bùi Hàn Uyên Ngọc | 8/2 | Chạy 400m Nữ Khối 8,9 | Nhất |
128 | Nguyễn Ngọc Thuý Vy | 9/3 | Chạy 400m Nữ Khối 8,9 | Nhì |
129 | Phạm Thị Thu Hiếu | 9/2 | Chạy 400m Nữ Khối 8,9 | Ba |
130 | Đỗ Thị Kiều Duyên | 9/1 | Chạy 400m Nữ Khối 8,9 | KK |
131 | Võ Nguyễn Cao Kỳ | 7/4 | Chạy 1000m Nam Khối 6,7 | Nhất |
132 | Nguyễn Lê Phan Anh Tuấn | 7/2 | Chạy 1000m Nam Khối 6,7 | Nhì |
133 | Võ Minh Triệu | 7/5 | Chạy 1000m Nam Khối 6,7 | Ba |
134 | Trần Niên Nguyên Linh | 7/3 | Chạy 1000m Nam Khối 6,7 | KK |
135 | Võ Nguyễn Gia Bảo | 6/4 | Chạy 1000m Nam Khối 6,7 | KK |
136 | Phạm Hữu Hoàng | 9/2 | Chạy 1000m Nam Khối 8,9 | Nhất |
137 | Lê Hoàng Anh Vũ | 8/2 | Chạy 1000m Nam Khối 8,9 | Nhì |
138 | Nguyễn Văn Tiến | 9/4 | Chạy 1000m Nam Khối 8,9 | Ba |
139 | Phạm Gia Hưng | 8/3 | Chạy 1000m Nam Khối 8,9 | KK |
140 | Võ Hồ Đoan Trang | 7/3 | Chạy 800m Nữ Khối 6,7 | Nhất |
141 | Thân Thị Thu Huyền | 7/5 | Chạy 800m Nữ Khối 6,7 | Nhì |
142 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 6/3 | Chạy 800m Nữ Khối 6,7 | Ba |
143 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 6/2 | Chạy 800m Nữ Khối 6,7 | KK |
144 | Đặng Nguyễn Như Quỳnh | 6/5 | Chạy 800m Nữ Khối 6,7 | KK |
145 | Trần Thị Kim Trà | 9/3 | Chạy 800m Nữ Khối 8,9 | Nhất |
146 | Phạm Thị Bích Nhi | 8/3 | Chạy 800m Nữ Khối 8,9 | Nhì |
147 | Nguyễn Thị Ngân | 8/1 | Chạy 800m Nữ Khối 8,9 | Ba |
148 | Võ Hoà Giang | 9/2 | Chạy 800m Nữ Khối 8,9 | KK |
149 | Huỳnh Quốc Duy Đạt | 9/2 | Nhảy cao Nam khối 8,9 | Nhất |
150 | Lê Phước Đạt | 9/3 | Nhảy cao Nam khối 8,9 | Nhì |
151 | Nguyễn Hoàng Nam Khánh | 9/4 | Nhảy cao Nam khối 8,9 | Ba |
152 | Bành Dương Tiến Sỹ | 9/1 | Nhảy cao Nam khối 8,9 | KK |
153 | Trần Thị Kiều | 8/3 | Nhảy cao Nữ khối 8,9 | Nhất |
154 | Trần Thị Kim Trà | 9/3 | Nhảy cao Nữ khối 8,9 | Nhì |
155 | Kiều Thị Ý Em | 9/1 | Nhảy cao Nữ khối 8,9 | Ba |
156 | Bùi Hàn Uyên Ngọc | 8/2 | Nhảy cao Nữ khối 8,9 | KK |
157 | Trần Viết Danh | 7/1 | Nhảy cao Nam khối 6,7 | Nhất |
158 | Phạm Nguyễn Xuân Phúc | 7/5 | Nhảy cao Nam khối 6,7 | Nhì |
159 | Võ Thanh Quy | 7/3 | Nhảy cao Nam khối 6,7 | Ba |
160 | Phạm Quốc Huy | 7/2 | Nhảy cao Nam khối 6,7 | KK |
161 | Võ Nguyễn Gia Hưng | 7/4 | Nhảy cao Nam khối 6,7 | KK |
162 | Nguyễn Lê Hồng Phúc | 7/3 | Nhảy cao Nữ khối 6,7 | Nhất |
163 | Huỳnh Trương Nữ Thanh Ngọc | 7/2 | Nhảy cao Nữ khối 6,7 | Nhì |
164 | Võ Hồ Kim Nhật | 6/5 | Nhảy cao Nữ khối 6,7 | Ba |
165 | Bùi Thị Thuỳ Dương | 7/5 | Nhảy cao Nữ khối 6,7 | KK |
166 | Hoàng Châu Trúc Giang | 6/2 | Nhảy cao Nữ khối 6,7 | KK |
167 | Phạm Hoàng Tuấn Vũ | 9/1 | Nhảy xa Nam khối 8,9 | Nhất |
168 | Đỗ Văn Sỹ | 9/4 | Nhảy xa Nam khối 8,9 | Nhì |
169 | Nguyễn Tiến Đạt | 9/3 | Nhảy xa Nam khối 8,9 | Ba |
170 | Hoàng Phi Long | 8/1 | Nhảy xa Nam khối 8,9 | KK |
171 | Bùi Thị Nhật Trinh | 9/4 | Nhảy xa Nữ khối 8,9 | Nhất |
172 | Nguyễn Thị Thơ | 8/1 | Nhảy xa Nữ khối 8,9 | Nhì |
173 | Nguyễn Ngọc Thuý Vy | 9/3 | Nhảy xa Nữ khối 8,9 | Ba |
174 | Đỗ Thị Kiều Duyên | 9/1 | Nhảy xa Nữ khối 8,9 | KK |
175 | Trần Viết Danh | 7/1 | Nhảy xa Nam khối 6,7 | Nhất |
176 | Nguyễn Lê Phan Tuấn Anh | 7/2 | Nhảy xa Nam khối 6,7 | Nhì |
177 | Võ Nguyễn Cao Kỳ | 7/4 | Nhảy xa Nam khối 6,7 | Ba |
178 | Nguyễn Ngọc Hoàng Nam | 6/1 | Nhảy xa Nam khối 6,7 | KK |
179 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7/5 | Nhảy xa Nam khối 6,7 | KK |
180 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 6/3 | Nhảy xa Nữ khối 6,7 | Nhất |
181 | Võ Hồ Đoan Trang | 7/3 | Nhảy xa Nữ khối 6,7 | Nhì |
182 | Nguyễn Thị Việt Khuê | 6/1 | Nhảy xa Nữ khối 6,7 | Ba |
183 | Đoàn Anh Thư | 7/4 | Nhảy xa Nữ khối 6,7 | KK |
184 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 7/5 | Nhảy xa Nữ khối 6,7 | KK |
185 | Phạm Hoàng Tuấn Vũ | 9/1 | Hạng cân 1 Nam | Nhất |
186 | Trần Phạm Bảo Huy | 8/2 | Hạng cân 1 Nam | Nhì |
187 | Phạm Viết Nam | 8/3 | Hạng cân 1 Nam | Ba |
188 | Nguyễn Lê Phan Tuấn Anh | 7/2 | Hạng cân 1 Nam | Ba |
189 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 6/2 | Hạng cân 1 Nữ | Nhất |
190 | Võ Thị Thanh Thảo | 7/3 | Hạng cân 1 Nữ | Nhì |
191 | Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | 6/1 | Hạng cân 1 Nữ | Ba |
192 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9/2 | Hạng cân 1 Nữ | Ba |
193 | Châu Thành Tiến | 6/4 | Hạng cân 2 Nam | Nhất |
194 | Lê Phước Đạt | 9/3 | Hạng cân 2 Nam | Nhì |
195 | Nguyễn Bùi Hồng Triều | 7/5 | Hạng cân 2 Nam | Ba |
196 | Phạm Viết Tin | 6/3 | Hạng cân 2 Nam | Ba |
197 | Nguyễn Thị Kim Trà | 9/3 | Hạng cân 2 Nữ | Nhất |
198 | Nguyễn Phạm Trúc Luynh | 7/5 | Hạng cân 2 Nữ | Nhì |
199 | Nguyễn Kim Hân | 6/2 | Hạng cân 2 Nữ | Ba |
200 | Đoàn Nguyễn My Sa | 9/1 | Hạng cân 2 Nữ | Ba |
201 | Huỳnh Quốc Duy Đạt | 9/2 | Hạng cân 3 Nam | Nhất |
202 | Nguyễn Hoàng Quốc Huy | 8/1 | Hạng cân 3 Nam | Nhì |
203 | Nguyễn Gia Huy | 8/3 | Hạng cân 3 Nam | Ba |
204 | Nguyễn Văn Tiến | 9/4 | Hạng cân 3 Nam | Ba |
205 | Trần Thị Minh Thư | 9/3 | Hạng cân 3 Nữ | Nhất |
206 | Võ Trần Hương Giang | 6/3 | Hạng cân 3 Nữ | Nhì |
207 | Phạm Thị Hồng Giang | 7/3 | Hạng cân 3 Nữ | Ba |
208 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 7/2 | Hạng cân 3 Nữ | Ba |
209 | Hồ Tăng Thiện | 9/3 | Đá cầu Nam khối 8,9 | Nhất |
210 | Nguyễn Hồng Phúc | 8/3 | Đá cầu Nam khối 8,9 | Nhì |
211 | Phạm Nguyên Triều | 8/2 | Đá cầu Nam khối 8,9 | Ba |
212 | Võ Đình Thiên | 9/1 | Đá cầu Nam khối 8,9 | Ba |
213 | Bùi Thị Nhật Trinh | 9/4 | Đá cầu Nữ khối 8,9 | Nhất |
214 | Nguyễn Huỳnh Nhật Uyên | 8/1 | Đá cầu Nữ khối 8,9 | Nhì |
215 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | 8/2 | Đá cầu Nữ khối 8,9 | Ba |
216 | Nguyễn Ngọc Thuý Vy | 9/3 | Đá cầu Nữ khối 8,9 | Ba |
Tác giả bài viết: Võ Hồng Khanh
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nguyenkhuyen-nuithanh.edu.vn là vi phạm bản quyền Từ khóa:nội dung, thành công